https://en.wiktionary.org/wiki/Appendix:Vietnamese_Swadesh_list
한국어 https://en.wiktionary.org/wiki/Appendix:Korean_Swadesh_list
1 | I | tôi |
2 | you (singular) | Anh, Chị, Em |
3 | he | anh ấy, ông ấy |
4 | we | mình (inclusive), chúng ta (inclusive), chúng tôi (exclusive) |
5 | you (plural) | các bạn, bây (informal) |
6 | they | họ |
7 | this | này, đây |
8 | that | đó |
9 | here | đây |
10 | there | ở đó, đấy |
11 | who | ai (interrogative) |
12 | what | gì, cái gì (interrogative) |
13 | where | ở đâu (no movement, interrogative) |
14 | when | khi nào (interrogative) |
15 | how | sao (interrogative) |
16 | not | không, chẳng, chả |
17 | all | tất cả, mọi, hết |
18 | many | nhiều, lắm |
19 | some | mấy, vài |
20 | few | ít |
21 | other | khác |
22 | one | một |
23 | two | hai |
24 | three | ba |
25 | four | bốn |
26 | five | năm |
27 | big | lớn, to, bự |
28 | long | dài |
29 | wide | rộng |
30 | thick | dày |
31 | heavy | nặng |
32 | small | nhỏ, bé |
33 | short | ngắn |
34 | narrow | chật, hẹp |
35 | thin | mỏng |
36 | woman | đàn bà, phụ nữ |
37 | man (adult male) | đàn ông, trai |
38 | man (human being) | người |
39 | child | con |
40 | wife | vợ |
41 | husband | chồng |
42 | mother | mẹ, má, u, mạ, mệ |
43 | father | cha, bố, ba, tía, thầy |
44 | animal | thú |
45 | fish | cá |
46 | bird | chim |
47 | dog | chó |
48 | louse | rận, chấy |
49 | snake | rắn |
50 | worm | giun, trùn |
51 | tree | cây |
52 | forest | rừng |
53 | stick | gậy, cây |
54 | fruit | quả, trái |
55 | seed | hạt |
56 | leaf | lá |
57 | root | rễ |
58 | bark (of a tree) | vỏ |
59 | flower | hoa, bông |
60 | grass | cỏ |
61 | rope | dây |
62 | skin | da |
63 | meat | thịt |
64 | blood | máu |
65 | bone | xương |
66 | fat (noun) | mỡ |
67 | egg | trứng |
68 | horn | sừng |
69 | tail | đuôi |
70 | feather | lông vũ |
71 | hair | lông, tóc |
72 | head | đầu |
73 | ear | tai |
74 | eye | mắt |
75 | nose | mũi |
76 | mouth | miệng, mồm |
77 | tooth | răng |
78 | tongue (organ) | lưỡi |
79 | fingernail | móng |
80 | foot | bàn chân |
81 | leg | chân, giò, cẳng |
82 | knee | đầu gối, gối |
83 | hand | bàn tay |
84 | wing | cánh |
85 | belly | bụng |
86 | guts | lòng, ruột |
87 | neck | cổ |
88 | back | lưng |
89 | breast | vú, ngực |
90 | heart | tim |
91 | liver | gan |
92 | to drink | uống |
93 | to eat | ăn |
94 | to bite | cắn |
95 | to suck | mút, hút (straw), bú (breast) |
96 | to spit | nhổ |
97 | to vomit | nôn, mửa, ói |
98 | to blow | thổi |
99 | to breathe | hô hấp, thở |
100 | to laugh | cười |
101 | to see | thấy, nhìn (look), trông |
102 | to hear | nghe |
103 | to know | biết |
104 | to think | nghĩ |
105 | to smell | ngửi |
106 | to fear | sợ |
107 | to sleep | ngủ |
108 | to live | sống |
109 | to die | chết |
110 | to kill | giết |
111 | to fight | đánh, chiến đấu |
112 | to hunt | săn |
113 | to hit | đánh |
114 | to cut | cắt |
115 | to split | chẻ |
116 | to stab | đâm |
117 | to scratch | gãi, cạo, cào |
118 | to dig | đào |
119 | to swim | bơi |
120 | to fly | bay |
121 | to walk | đi |
122 | to come | đến |
123 | to lie (as in a bed) | nằm (action) |
124 | to sit | ngồi (action) |
125 | to stand | đứng (action) |
126 | to turn (intransitive) | quay, xoay |
127 | to fall | ngã, té, rớt, rơi |
128 | to give | cho, tặng |
129 | to hold | cầm, nắm |
130 | to squeeze | vắt, siết |
131 | to rub | cọ, cà, chà, cạ |
132 | to wash | giặt, rửa |
133 | to wipe | lau, chùi |
134 | to pull | kéo |
135 | to push | đẩy |
136 | to throw | ném, chọi, quăng, quẳng |
137 | to tie | trói, buộc, bó |
138 | to sew | khâu, may |
139 | to count | đếm |
140 | to say | nói |
141 | to sing | hát |
142 | to play | chơi |
143 | to float | nổi |
144 | to flow | chảy |
145 | to freeze | đông lại, đóng băng |
146 | to swell | sưng lên |
147 | sun | mặt trời |
148 | moon | trăng, mặt trăng |
149 | star | sao |
150 | water | nước |
151 | rain | mưa |
152 | river | sông |
153 | lake | hồ |
154 | sea | biển |
155 | salt | muối |
156 | stone | đá |
157 | sand | cát |
158 | dust | bụi |
159 | earth | đất |
160 | cloud | mây |
161 | fog | sương mù |
162 | sky | trời |
163 | wind | gió |
164 | snow | tuyết |
165 | ice | nước đá, băng |
166 | smoke | khói |
167 | fire | lửa |
168 | ash | tro |
169 | to burn | đốt |
170 | road | đường |
171 | mountain | núi |
172 | red | đỏ |
173 | green | xanh |
174 | yellow | vàng |
175 | white | trắng |
176 | black | đen |
177 | night | đêm |
178 | day | ngày, hôm, bữa |
179 | year | năm |
180 | warm | ấm |
181 | cold | lạnh |
182 | full | đầy |
183 | new | mới |
184 | old | cổ, cũ (object), già (living being) |
185 | good | tốt, ngon, hay (act), giỏi (work) |
186 | bad | xấu, tồi, dở, kém |
187 | rotten | thối, ung, mục, mủn, ruỗng |
188 | dirty | bẩn, dơ |
189 | straight | thẳng |
190 | round | tròn |
191 | sharp (as a knife) | sắc, bén |
192 | dull (as a knife) | mòn, cùn, cùi |
193 | smooth | mịn, trơn, nhẵn |
194 | wet | ướt |
195 | dry | khô |
196 | correct | đúng |
197 | near | gần |
198 | far | xa |
199 | right | phải |
200 | left | trái |
201 | at | ở |
202 | in | trong |
203 | with | với |
204 | and | và, với |
205 | if | nếu |
206 | because | vì, bởi vì, do, tại |
207 | name | tên |